TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berechtigt

được phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

berechtigt

berechtigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Fahrer erhält dann die uneingeschränkte Fahrerlaubnis der Klasse A nach EG bzw. der alten Klasse 1, die ihn berechtigt, alle Krafträder zu führen.

Người lái lúc đó có được bằng lái không giới hạn cấp A theo cộng đồng châu Âu hoặc cấp 1 cũ, cho phép lái tất cả các loại xe mô tô.

Eine Hebebühne in der Kfz-Reparaturwerkstatt nur von über 18 Jahre alten Personen bedient werden darf, wenn sie entsprechend unterwiesen und zur Bedienung berechtigt sind.

Chỉ những người trên 18 tuổi đã được chỉ dẫn đầy đủ và được phép mới được sử dụng bệ nâng xe trong xưởng sửa xe. Người lái ô tô tải cẩu phải có chứng chỉ sử dụng cần cẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berechtigte Vorwürfe

những lời khiển trách đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berechtigt /(Adj.)/

được phép; có quyền; có thẩm quyền; đúng; hợp lý (befugt, ermächtigt, zulässig);

berechtigte Vorwürfe : những lời khiển trách đúng.