Việt
thành thạo
thông thạo
am hiểu
sành sỏi
có uy tín
có thẩm quyền.
ngưòi cạnh tranh
ngưòi ganh đua
đối thủ.
có năng lực
có đủ khả năng
có thẩm quyền
Đức
kompetent
Für Bakterien gibt es verschiedene Methoden, um die Zellen für die DNA-Aufnahme bereit (kompetent) zu machen.
Đối với vi khuẩn, có nhiều phương pháp khác nhau để chuẩn bị cho tế bào có điều kiện thu nhận DNA (có khả năng).
kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/
thành thạo; thông thạo; am hiểu; có năng lực; có đủ khả năng (sachverständig, befähigt);
(bes Rechtsspr ) có thẩm quyền (zuständig);
kompetent /a/
thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín, có thẩm quyền.
Kompetent /m -en, -en/
ngưòi cạnh tranh, ngưòi ganh đua, đối thủ.