TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kompetent

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thẩm quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cạnh tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ganh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kompetent

kompetent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für Bakterien gibt es verschiedene Methoden, um die Zellen für die DNA-Aufnahme bereit (kompetent) zu machen.

Đối với vi khuẩn, có nhiều phương pháp khác nhau để chuẩn bị cho tế bào có điều kiện thu nhận DNA (có khả năng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/

thành thạo; thông thạo; am hiểu; có năng lực; có đủ khả năng (sachverständig, befähigt);

kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/

(bes Rechtsspr ) có thẩm quyền (zuständig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompetent /a/

thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín, có thẩm quyền.

Kompetent /m -en, -en/

ngưòi cạnh tranh, ngưòi ganh đua, đối thủ.