Việt
có nhiệm vụ
có bài tập
Đức
aufhaben
haben wir für morgen etwas in Englisch auf?
ngày mai chúng ta có bài tập (về nhà) môn Anh văn không?
aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
có nhiệm vụ; có bài tập (được giao về nhà làm);
ngày mai chúng ta có bài tập (về nhà) môn Anh văn không? : haben wir für morgen etwas in Englisch auf?