TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng phép lịch sự

đúng phép lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng thể thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 a công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng nghi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trịnh trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ lễ nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách sáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đúng phép lịch sự

schuldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienstlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeremoniell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdni. die schuldige Achtung erweisen

tỏ thái độ cung kính với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienstlich

1 a công tác, công vụ, công việc, chức vụ, phục vụ, chính thúc, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng, xã giao; dienstlich er Besuch chuyến đi thăm chính thúc; II adv [một cách] chính thức, trang trọng, trịnh trọng.

zeremoniell /a/

1. [thuộc] nghi thúc, nghi tiết, nghi lễ, lễ nghi, lễ tiết, lễ ché, nghi chế; 2. rất lễ phép, câu nệ lễ nghi, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, kiểu cách, xã giao, khách sáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuldig /(Adj.)/

đúng thể thức; đúng phép lịch sự;

tỏ thái độ cung kính với ai. : jmdni. die schuldige Achtung erweisen