Việt
trang trọng
trịnh trọng
1 a công tác
công vụ
công việc
chức vụ
phục vụ
chính thúc
đúng nghi thúc
đúng phép lịch sự
xã giao
thuộc về công tác
thuộc về công vụ
thuộc về công việc
chính thức
Đức
dienstlich
dienstlich /(Adj.)/
thuộc về công tác; thuộc về công vụ; thuộc về công việc;
(một cách) chính thức; trang trọng; trịnh trọng (streng offiziell);
1 a công tác, công vụ, công việc, chức vụ, phục vụ, chính thúc, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng, xã giao; dienstlich er Besuch chuyến đi thăm chính thúc; II adv [một cách] chính thức, trang trọng, trịnh trọng.