offiziell /a/
chính thúc, trịnh trọng, long trọng.
Dienstweg :
auf dem Dienst wegfe) [một cách] chính thúc, trang trọng, trịnh trọng, theo lôi hành chính, theo đưông hành chính; (quân sự) theo lệnh.
erhebend /a/
1. long trọng, trọng thể, trịnh trọng, trang trọng; 2. cao cả, cao qúy, cao thượng, trác việt (về tình cảm).
Feierlichkeit /f =, -en/
1. [tính chất, sự, vẻ] trọng thể, long trọng, trịnh trọng, trang trọng; 2. lễ, lễ mùng, hội mùng, lễ kỷ niệm, lễ khánh hội.
dienstlich
1 a công tác, công vụ, công việc, chức vụ, phục vụ, chính thúc, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng, xã giao; dienstlich er Besuch chuyến đi thăm chính thúc; II adv [một cách] chính thức, trang trọng, trịnh trọng.