geschäftsmäßig /1 a/
1. [thuộc] kinh doanh, buôn bán, công việc, công tác; 2. chính thúc, hợp lệ; 3. (nghĩa bóng) sòng phẳng, quy tắc, quy ché quân lí, trật tự công việc văn phòng; aus der - fällen vi phạm thể chế; 2. quy chế cùa xí nghiệp; geschäftsmäßig