Việt
1 a
công việc
công tác
công vụ
trịnh trọng
nghiêm trang
sòng phẳng
Đức
geschäftlich
geschäftlich /(Adj.)/
(thuộc về) công việc; công tác; công vụ (nicht privat);
trịnh trọng; nghiêm trang; sòng phẳng; (unper sönlich, formell);
1 a [thuộc vềỊ công việc, công tác, công vụ; [thuộc] buôn bán, thương mại, thương nghiệp, mậu dịch; II advtheo công vụ; theo việc làm; - zu tun haben có công việc, bận rộn làm ăn.