Việt
long trọng
trọng thể
trịnh trọng
trang trọng
cao cả
cao qúy
cao thượng
trác việt .
Đức
erhebend
erhebend /a/
1. long trọng, trọng thể, trịnh trọng, trang trọng; 2. cao cả, cao qúy, cao thượng, trác việt (về tình cảm).