Việt
trịnh trọng
trang trọng
long trọng
trọng thể
cao cả
cao qúy
cao thượng
trác việt .
long trongj trọng thể
nâng cao về mặt đạo đức
làm cao quí
Đức
erhebend
erhebend /(Adj.)/
long trongj trọng thể; trịnh trọng; trang trọng;
nâng cao về mặt đạo đức; làm cao quí;
erhebend /a/
1. long trọng, trọng thể, trịnh trọng, trang trọng; 2. cao cả, cao qúy, cao thượng, trác việt (về tình cảm).