TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offiziell

trịnh trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

offiziell

official

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

offiziell

offiziell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die offizielle Reise des Kanzlers

chuyến công cán của hgài thủ tướng.

eine offizielle Verlautbarung

một thông báo chính thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/

(thuộc) công vụ; việc công (dienstlich);

die offizielle Reise des Kanzlers : chuyến công cán của hgài thủ tướng.

offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/

chính thức (amtlich);

eine offizielle Verlautbarung : một thông báo chính thức.

offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/

trịnh trọng; long trọng; theo nghi thức (förmlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offiziell /a/

chính thúc, trịnh trọng, long trọng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

offiziell

official