offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/
(thuộc) công vụ;
việc công (dienstlich);
die offizielle Reise des Kanzlers : chuyến công cán của hgài thủ tướng.
offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/
chính thức (amtlich);
eine offizielle Verlautbarung : một thông báo chính thức.
offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/
trịnh trọng;
long trọng;
theo nghi thức (förmlich);