Việt
rất lễ phép
đúng nghi thức
đúng phép xã giao
nghi thúc
nghi tiết
nghi lễ
lễ nghi
lễ tiết
lễ ché
nghi chế
câu nệ lễ nghi
đúng nghi thúc
đúng phép lịch sự
kiểu cách
xã giao
khách sáo.
Đức
zeremoniell
zeremoniell /a/
1. [thuộc] nghi thúc, nghi tiết, nghi lễ, lễ nghi, lễ tiết, lễ ché, nghi chế; 2. rất lễ phép, câu nệ lễ nghi, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, kiểu cách, xã giao, khách sáo.
zeremoniell /[tseremo'niel] (Adj.) (bildungsspr.)/
rất lễ phép; đúng nghi thức; đúng phép xã giao;