restieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
(khoản tiền) chưa trả;
chưa thanh toán;
offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
chưa thanh toán;
còn nợ;
offen /[’ofan] (Adj.)/
chưa quyết toán được;
chưa thanh toán;
một hóa đan chưa thanh toán. 1 : eine offene Rechnung
ungeregelt /(Adj.)/
(selten) chưa làm xong;
chưa thu xếp xong;
chưa thanh toán;
ausstehen /(unr. V .)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) còn để ngỏ;
chưa đến;
chưa thanh toán;
chưa trả lời;
câu trả lời vẫn còn để ngỗ. : die Antwort steht noch aus