Việt
thất thường
không đều đặn
không thưòng xuyên
mắt trật tự
bùa bãi
bùa bộn
lộn xộn
ngổn ngang
hỗn độn
hỗn loạn
lung tung.
không thường xuyên
mất trật tự
chưa làm xong
chưa thu xếp xong
chưa thanh toán
Đức
ungeregelt
Fettlösliche (lipophile) Stoffe diffundieren entsprechend ihrem Konzentrationsgefälle ungeregelt durch die Lipidschicht, so beispielsweise Sauerstoff und Kohlenstoffdioxid.
Chất hòa tan trong mỡ (lipophile) với nồng độ cao thấp cũng khuếch tán tương ứng, không theo quy luật nào, xuyên qua các lớp lipid, thí dụ như oxy và thán khí (CO2).
ungeregelt /(Adj.)/
không thường xuyên; thất thường; không đều đặn; mất trật tự (unregelmäßig);
(selten) chưa làm xong; chưa thu xếp xong; chưa thanh toán;
ungeregelt /(ungeregelt) a/
(ungeregelt) a không thưòng xuyên, thất thường, không đều đặn, mắt trật tự, bùa bãi, bùa bộn, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung.