TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungeregelt

thất thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngổn ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thu xếp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ungeregelt

ungeregelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fettlösliche (lipophile) Stoffe diffundieren entsprechend ihrem Konzentrationsgefälle ungeregelt durch die Lipidschicht, so beispielsweise Sauerstoff und Kohlenstoffdioxid.

Chất hòa tan trong mỡ (lipophile) với nồng độ cao thấp cũng khuếch tán tương ứng, không theo quy luật nào, xuyên qua các lớp lipid, thí dụ như oxy và thán khí (CO2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeregelt /(Adj.)/

không thường xuyên; thất thường; không đều đặn; mất trật tự (unregelmäßig);

ungeregelt /(Adj.)/

(selten) chưa làm xong; chưa thu xếp xong; chưa thanh toán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeregelt /(ungeregelt) a/

(ungeregelt) a không thưòng xuyên, thất thường, không đều đặn, mắt trật tự, bùa bãi, bùa bộn, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung.