zeitweise /(Adv.)/
thỉnh thoảng;
đôi khi;
không thường xuyên;
ungeregelt /(Adj.)/
không thường xuyên;
thất thường;
không đều đặn;
mất trật tự (unregelmäßig);
sporadisch /[Jp..., sp...] (Adj.)/
rải rác;
tản mạn;
thất thường;
không đều đặn;
không thường xuyên (gelegentlich, nur selten);
regellos /(Adj.; -er, -este)/
bất qui tắc;
không thường xuyên;
thất thường;
bừa bãi;
lộn xộn;
ngổn ngang (ungeordnet, ungeregelt);