TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thỉnh thoảng

Thỉnh thoảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dôi khỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dối lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitweise chóc chổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem eventuál 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hú họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiêu biểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thỉnh thoảng

Occasional

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

occasionally

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

casual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

by chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thỉnh thoảng

bisweilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manchmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelegentlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuweilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Zeit zu Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterweilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etuikleid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischendurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuzeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab und an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ab und zu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eventuell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontingent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thỉnh thoảng

occasionnellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gelegentlich kommt es zu geringfügigen Verschiebungen.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Vereinzelt Besuche bei ihren ergrauten Eltern.

Thỉnh thoảng cô về thăm cha mẹ tóc đã ngả màu sương tuyết.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Scattered visits to her parents gone gray.

Thỉnh thoảng cô về thăm cha mẹ tóc đã ngả màu sương tuyết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb müssen sie von Zeit zu Zeit nachgezogen werden.

Vì vậy thỉnh thoảng chúng phải được siết chặt lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er raucht nur noch gelegentlich

hắn chỉ còn hút thuốc thỉnh thoảng thôi.

auch später hat er uns immer noch etwa besucht

thậm chí sau này thỉnh thoảng anh ấy vẫn đến thăm chúng tôi.

sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé.

bisweilen schmerzt es noch

thỉnh thoảng chỗ ấy vẫn còn đau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuweilen /adv/

dôi khỉ, thỉnh thoảng, đôi lúc.

ab und an,ab und zu

dôi khi, dối lúc, thỉnh thoảng;

ztw.

zeitweise chóc chổc, thỉnh thoảng, có lúc, có khi.

eventuell /I a/

1. xem eventuál 1; 2. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngò, thất thưòng, thỉnh thoảng, hú họa; II adv trong trường hợp.

bisweilen /adv/

đôi lúc, đôi khi, đôi lần, thỉnh thoảng, một đôi khi, có khi.

kontingent /a/

1. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngờ; 2. thỉnh thoảng, thất thưởng, lui họa, bất thường; 3. cá biệt, riêng lẻ, không tiêu biểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manchmal /(Adv.)/

đôi khi; thỉnh thoảng (hin u wieder);

unterweilen /(Adv.) (veraltet)/

đôi khi; thỉnh thoảng (bisweilen);

gelegentlich /(Adj.)/

thỉnh thoảng; thất thường (manchmal);

hắn chỉ còn hút thuốc thỉnh thoảng thôi. : er raucht nur noch gelegentlich

Etuikleid /das (Mode)/

(Schweiz ) đôi khi; thỉnh thoảng (biswei len, manchmal);

thậm chí sau này thỉnh thoảng anh ấy vẫn đến thăm chúng tôi. : auch später hat er uns immer noch etwa besucht

zwischendurch /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đồng thời; vừa;

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé. : sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

zuweilen /(Adv.) (geh.)/

đôi khi; thỉnh thoảng; đôi lúc;

zuzeiten /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đôi khi; đôi lúc;

mitunter /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đôi khi; đôi lúc (manchmal, bisweilen, gelegentlich);

zeitweise /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đôi khi; không thường xuyên;

bisweilen /(Adv.) (geh.)/

đôi lúc; đôi khi; đôi lần; thỉnh thoảng (manchmal, hin und wieder, ab und zu);

thỉnh thoảng chỗ ấy vẫn còn đau. : bisweilen schmerzt es noch

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thỉnh thoảng

[DE] gelegentlich

[EN] occasionally, casual, by chance

[FR] occasionnellement

[VI] thỉnh thoảng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent /xây dựng/

thỉnh thoảng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thỉnh thoảng

von Zeit zu Zeit, manchmal (a), bisweilen vi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Occasional

Thỉnh thoảng