TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischendurch

thỉnh thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khoảng thời gian đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi vào giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwischendurch

zwischendurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé.

er hatte zwi schendurch mehrmals die Stellung gewechselt

trong khoảng thời gian đó anh ta đã đổi chỗ làm nhiều lần.

ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder

một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischendurch /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đồng thời; vừa;

sie las und sah zwischen durch nach dem Baby : cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé.

zwischendurch /(Adv.)/

trong lúc đó; trong khoảng thời gian đó;

er hatte zwi schendurch mehrmals die Stellung gewechselt : trong khoảng thời gian đó anh ta đã đổi chỗ làm nhiều lần.

zwischendurch /(Adv.)/

xen kẻ; xen lẫn;

ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder : một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy.

zwischendurch /(Adv.)/

rơi vào giữa (hai vật gì);