Việt
xen lẫn
xen kẻ
Anh
Band Interleaved by Line
Đức
sich eindrängen
zwischendurch
Kennzeichnend für die Gruppe der Styrolblockcopolymere (TPE-S) ist ihr Dreiblockaufbau aus Polystyrolhartphasen und elastomeren Mittelblöcken.
Đặc trưng của nhóm đồng trùng hợp khối styren (TPE-S) là cấu trúc ba khối của chúng từ các pha cứng polystyren và các khối đàn hồi xen lẫn ở giữa.
ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder
một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy.
zwischendurch /(Adv.)/
xen kẻ; xen lẫn;
một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy. : ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
sich eindrängen vi.