Band Interleaved by Line /hóa học & vật liệu/
xen băng theo từng đường
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen băng theo từng đường
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen chương trình chạy
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen dòng (in vải)
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen giữa
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen hạt
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen kẻ
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen kẽ
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen lẫn
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen lớp
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen tầng
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen tầng hệ
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen vào
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/
xen vào giữa