Việt
xen kẻ
xen lẫn
Anh
Band Interleaved by Line
Đức
zwischendurch
ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder
một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy.
zwischendurch /(Adv.)/
xen kẻ; xen lẫn;
một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy. : ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder
Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/