TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xen kẻ

xen kẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xen kẻ

 Band Interleaved by Line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xen kẻ

zwischendurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder

một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischendurch /(Adv.)/

xen kẻ; xen lẫn;

một bãi đỗ đầy xe hơi và thỉnh thoảng xen kẽ vài chiếc xe gắn máy. : ein Parkplatz voller Autos und zwischen durch ein paar Motorräder

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Band Interleaved by Line /điện tử & viễn thông/

xen kẻ