Việt
ngẫu nhiên
thỉnh thoảng
Anh
occasionally
casual
by chance
Đức
gelegentlich
Pháp
occasionnellement
In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.
Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.
The woman makes excursions from her small house, goes to the market, occasionally visits a friend, drinks tea at cafés in good weather.
Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.
occasionally,casual,by chance
[DE] gelegentlich
[EN] occasionally, casual, by chance
[FR] occasionnellement
[VI] thỉnh thoảng