TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occasionally

ngẫu nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thỉnh thoảng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

occasionally

occasionally

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

casual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

by chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

occasionally

gelegentlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

occasionally

occasionnellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

The woman makes excursions from her small house, goes to the market, occasionally visits a friend, drinks tea at cafés in good weather.

Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasionally,casual,by chance

[DE] gelegentlich

[EN] occasionally, casual, by chance

[FR] occasionnellement

[VI] thỉnh thoảng

Từ điển toán học Anh-Việt

occasionally

ngẫu nhiên