TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occasionnellement

thỉnh thoảng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

occasionnellement

occasionally

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

casual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

by chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

occasionnellement

gelegentlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

occasionnellement

occasionnellement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasionnellement

[DE] gelegentlich

[EN] occasionally, casual, by chance

[FR] occasionnellement

[VI] thỉnh thoảng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

occasionnellement

occasionnellement [okazjonelma] adv. Do ngẫu nhiên, một cách tình cơ, một cách đột xuât.