Hier greifen mitunter folgende Gesetze, Verordnungen und Vorschriften verwandter Rechtsgebiete: Infektionsschutzgesetz (IfSG), Embryonenschutzgesetz (ESchG), Stammzellgesetz (StZG), Biostoffverordnung (BioStoffV), Technische Regeln für Biologische Arbeitsstoffe (TRBA), Unfallverhütungsvorschrift Biotechnologie (UVV Biotechnologie), Kriegswaffenliste (u.a. Biologische Kampfstoffe) etc. (Seite 100). |
Ở đây còn có thêm nhiều đạo luật, pháp lệnh và các quy định của lãnh vực pháp luật liên quan: Luật Bảo vệ chống nhiễm trùng (IfSG), luật bảo vệ phôi thai (ESchG), đạo luật về tế bào gốc (StZG), quy chế về tác nhân sinh học (BioStoffV), quy tắc kỹ thuật về tác nhân sinh học (TRBA), các quy định phòng ngừa tai nạn công nghệ sinh học (UVV, công nghệ sinh học), danh sách vũ khí chiến tranh (bao gồm tác nhân chiến tranh sinh học), v.v. (trang 100) |
In Extrusionsstrecken werden die Profile mitunter auch mittels Tintenstrahldruckköpfen gekennzeichnet. |
Trên băng chuyền sản xuất của thiết bị đùn, các chi tiết nhựa được "in" ký hiệu bằng các đầu in phun mực. |
Um die Entlüftung zu beschleunigen, kommt es mitunter auch zum Einsatz von Vakuum. |
Để tăng tốc sự thoát khí, việc hút chân không cũng được áp dụng. |