TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitunter

đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thính thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mitunter

mitunter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier greifen mitunter folgende Gesetze, Verordnungen und Vorschriften verwandter Rechtsgebiete: Infektionsschutzgesetz (IfSG), Embryonenschutzgesetz (ESchG), Stammzellgesetz (StZG), Biostoffverordnung (BioStoffV), Technische Regeln für Biologische Arbeitsstoffe (TRBA), Unfallverhütungsvorschrift Biotechnologie (UVV Biotechnologie), Kriegswaffenliste (u.a. Biologische Kampfstoffe) etc. (Seite 100).

Ở đây còn có thêm nhiều đạo luật, pháp lệnh và các quy định của lãnh vực pháp luật liên quan: Luật Bảo vệ chống nhiễm trùng (IfSG), luật bảo vệ phôi thai (ESchG), đạo luật về tế bào gốc (StZG), quy chế về tác nhân sinh học (BioStoffV), quy tắc kỹ thuật về tác nhân sinh học (TRBA), các quy định phòng ngừa tai nạn công nghệ sinh học (UVV, công nghệ sinh học), danh sách vũ khí chiến tranh (bao gồm tác nhân chiến tranh sinh học), v.v. (trang 100)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In Extrusionsstrecken werden die Profile mitunter auch mittels Tintenstrahldruckköpfen gekennzeichnet.

Trên băng chuyền sản xuất của thiết bị đùn, các chi tiết nhựa được "in" ký hiệu bằng các đầu in phun mực.

Um die Entlüftung zu beschleunigen, kommt es mitunter auch zum Einsatz von Vakuum.

Để tăng tốc sự thoát khí, việc hút chân không cũng được áp dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitunter /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đôi khi; đôi lúc (manchmal, bisweilen, gelegentlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitunter /adv/

thính thoảng, đôi khi, đôi lúc.