Việt
đôi lúc
đôi khi
đôi lần
thỉnh thoảng
một đôi khi
có khi.
Đức
bisweilen
bisweilen schmerzt es noch
thỉnh thoảng chỗ ấy vẫn còn đau.
bisweilen /(Adv.) (geh.)/
đôi lúc; đôi khi; đôi lần; thỉnh thoảng (manchmal, hin und wieder, ab und zu);
bisweilen schmerzt es noch : thỉnh thoảng chỗ ấy vẫn còn đau.
bisweilen /adv/
đôi lúc, đôi khi, đôi lần, thỉnh thoảng, một đôi khi, có khi.