zufällig /a/
tình cò, ngẵu nhiên, bất ngờ.
zufälligerweise /adv/
một cách] tình cò, ngẫu nhiên, bất ngô.
Eventualität /f =, -en/
1. [tính chắt] ưđc lệ, quy tắc; khá năng, cơ hội, dịp tốt, điều kiện; 2. [tính chắt, sự, trưông hợp] ngẫu nhiên, tình cò; für álle Eventualität en trong bắt kỳ tình huống nào.
gelegentlich /I a/
ngẫu nhiên, tình cò, thính thoảng, thắt thường; II adv [một cách] tình cò, ngẫu nhiên, gặp d|p, khi có dịp, tình cò, gặp may; III prp (G) tình cờ, gặp may nhân dịp, nhân việc gì; gelegentlich des Jubiläums nhân d|p kí niệm.
episodisch /a/
ngẫu nhiên, tình cò, bất ngô, cá biệt, riêng lẻ.
inzident /a/
phụ, thứ yếu, tình cò, ngẫu nhiên, cá biệt, riêng biệt.
kontingent /a/
1. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngờ; 2. thỉnh thoảng, thất thưởng, lui họa, bất thường; 3. cá biệt, riêng lẻ, không tiêu biểu.