Bedingtheit /f =/
tính chất] ưđc lệ; qui tắc; [sự, tính] chế ước, chế định.
Eventualität /f =, -en/
1. [tính chắt] ưđc lệ, quy tắc; khá năng, cơ hội, dịp tốt, điều kiện; 2. [tính chắt, sự, trưông hợp] ngẫu nhiên, tình cò; für álle Eventualität en trong bắt kỳ tình huống nào.