Việt
ngẫu nhiên
cá biệt
tình cò
bất ngô
riêng lẻ.
tình cờ
tạm thời
riêng lẻ
không quan trọng
Đức
episodisch
episodisch /(Adj.)/
ngẫu nhiên; tình cờ; tạm thời; cá biệt; riêng lẻ; không quan trọng (vorübergehend, nebensächlich);
episodisch /a/
ngẫu nhiên, tình cò, bất ngô, cá biệt, riêng lẻ.