TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình cờ

tình cờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may rủi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫu nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phiêu lưu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngoại lai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bất ngà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tình cờ

 accidental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hazard

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Random

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Adventure

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

accidental

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tình cờ

zufällig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufälligerweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerwartet .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abenteuer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zufälligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konzeptionslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inzident

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

episodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They take pleasure in reading whatever magazines are open, or rearranging furniture in their homes, or slipping into conversation the way a leaf falls from a tree.

Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach zufälligem Kontakt mit der Wirtszelle erkennen Glykoproteine auf der Virushülle nach dem Schlüssel-Schloss- Prinzip die für sie spezifischen Rezeptormoleküle der äußeren Biomembran der Wirtszelle und binden an sie (Seite 20).

Khi tình cờ gặp một tế bào chủ glycoprotein trên bao ngoài của virus, theo nguyên tắc ổ khóa và chìa khóa, chúng nhận ra và ghép vào đó. (trang 20)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Messwert (x) setzt sich aus wahrem Wert und zufälliger (ez) und systematischer (es) Messabweichung zusammen:

Trị số đo (x) bao gồm trị số thật sự và độ sai lệch trị số tình cờ (ez) và độ sai lệch trị số hệ thống (es):

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Kunde nutzt eine Gelegenheit, befindet sich zufällig in der Nähe des Autohauses oder ist auf der Durchreise.

Nhóm khách hàng này tận dụng cơ hội do tình cờ ở gần doanh nghiệp hoặc đi ngang qua.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So wurde völlig zufällig der Polystyrolschaum entdeckt.

Quađó, polystyren xốp tình cờ được khám phá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine zufällige Begegnung

một cuộc gặp gỡ tình cờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzeptionslos /(Adj.) (bildungsspr.)/

ngẫu nhiên; tình cờ; may rủi;

zufällig /(Adj.)/

tình cờ; ngẫu nhiên; bất ngờ;

một cuộc gặp gỡ tình cờ. : eine zufällige Begegnung

inzident /(Adj.) (veraltet)/

phụ; thứ yếu; tình cờ; ngẫu nhiên (zufällig);

nebenher /(Adv.)/

(selten) tiện đường; nhân tiện; ngẫu nhiên; tình cờ;

episodisch /(Adj.)/

ngẫu nhiên; tình cờ; tạm thời; cá biệt; riêng lẻ; không quan trọng (vorübergehend, nebensächlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zufälligkeit /f =, -en/

tính chất, sự] tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngà.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accidental

ngẫu nhiên, tình cờ, ngoại lai

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phiêu lưu,may rủi,tình cờ

[DE] Abenteuer

[EN] Adventure

[VI] phiêu lưu, may rủi, tình cờ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Random

Tình cờ, ngẫu nhiên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hazard

Ngẫu nhiên, tình cờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accidental /xây dựng/

tình cờ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tình cờ

zufällig (a), zufälligerweise (adv); unerwartet (a).