Việt
Ngẫu Tính
tình cờ
ngẫu nhiên
bất ngà.
tính chất tình cờ
tính chất ngẫu nhiên
tính chất bất ngờ
sự kiện ngẫu nhiên
chuyện tình cờ
Anh
contingency
Đức
Zufälligkeit
Zufälligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất tình cờ; tính chất ngẫu nhiên; tính chất bất ngờ;
sự kiện ngẫu nhiên; chuyện tình cờ;
Zufälligkeit /f =, -en/
tính chất, sự] tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngà.
[EN] contingency
[DE] Zufälligkeit
[VI] Ngẫu Tính
[VI] tính chất tình cờ; không thể được định trước; hay ngẫu tính bất định