Việt
sự kiện ngẫu nhiên
chuyện tình cờ
biến cố
chuyện bất ngờ
sự cố
Đức
Zufälligkeit
Begegnis
Zufälligkeit /die; -, -en/
sự kiện ngẫu nhiên; chuyện tình cờ;
Begegnis /das; -ses, -se (geh., veraltet)/
biến cố; chuyện tình cờ; chuyện bất ngờ; sự cố (Ereignis, Vorfall);