TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến cố

biến cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lần tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyện xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai ương trận cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm tôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lá điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyện xây ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện bất thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nem Erleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiêu lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai ương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vận hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ trùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo huấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngôi Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cuộc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
biến cố

biến cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biến cố

event

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

event kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occurrence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lógos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biến cố

Ereignis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreiz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gescheh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichinSzenesetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorkommnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschehnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlebnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biến cố

Begegnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einem einstündigen Sonnenbad am Mittelmeer entstehen in jeder bestrahlten Hautzelle schätzungsweise 200000 solcher Schadstellen an der DNA, die unrepariert zu Mutationen führen.

Chỉ cần tắm nắng trong một tiếng đồng hồ ở Địa trung hải có thể gây ra trên mỗi tế bào tiếp xúc với tia sáng mặt trời, gần 200.000 lỗi trên DNA, nếu không sửa chữa ngay chúng sẽ trở thành các đột biến cố định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Siehe „Speichernde Aktion bei Ereignis“ – hier ist als Ereignis die Zeit definiert.

Xem lại phần “Tác động lưu trữ khi có biến cố”, ở đây thời gian được xác định như là biến cố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein histo risches Ereignis

một sự kiện lịch sử, (verhüll.) freudiges Ereignis: sự kiện vui, một em bé mới chào đời.

eine seltsame Begebenheit

một sự kiện lạ thường

dem Film liegt eine wahre Begebenheit zugrunde

bộ phim có nội dung gần giống với một sự kiện xảy ra trong thực tế

eine merkwür dige Begebenheit erzählen

thuật lại một sự kiện kỳ lạ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occurrence

Biến cố, cơ hội, vận hội, trường hợp, trùng ngộ, lễ trùng (hai dịp lễ đến cùng một ngày)

lógos

Lời, ngôn từ, trí niệm, giáo huấn, sự việc, biến cố, Ngôi Lời

event

(1) Sự kiện, đại sự, sự cố, biến cố, sự biến, (2) kết qủa, kết cuộc, chung cuộc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschehnis /n -ses, -se/

sự kiện, biến cố, chuyện xây ra.

Zwischenfall /m -(e)s, -fälle/

vụ] rắc rói, đụng độ, biến cố, chuyện bất thưởng.

Erlebnis /n -ses, -se/

1. nem Erleben; 2. sự kiện, sự biến, biến cố; 3. [chuyện, việc] phiêu lưu, mạo hiểm.

Ereignis /n -ses, -se/

sự kiện, sự biến, biến cố, tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

event

sự kiện, biến cố, lần (tác động), kỳ (động cơ đốt trong)

plate

tấm, bản, đĩa, mâm, tấm tôn, lá điện cực, biến cố, bảng hiệu, hộp khóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ereignis /[er’laignis], das; -ses, -se/

sự kiện; biến cố (Vorfall, Geschehen);

một sự kiện lịch sử, (verhüll.) freudiges Ereignis: sự kiện vui, một em bé mới chào đời. : ein histo risches Ereignis

Be /ge.ben.heit, die; -, -en (geh.)/

sự việc; sự kiện; biến cố (Ereignis);

một sự kiện lạ thường : eine seltsame Begebenheit bộ phim có nội dung gần giống với một sự kiện xảy ra trong thực tế : dem Film liegt eine wahre Begebenheit zugrunde thuật lại một sự kiện kỳ lạ. : eine merkwür dige Begebenheit erzählen

Gescheh /nis, das; -ses, -se (geh.)/

sự kiện; biến cố; chuyện xảy ra (Ereignis, Vorgang);

Begegnis /das; -ses, -se (geh., veraltet)/

biến cố; chuyện tình cờ; chuyện bất ngờ; sự cố (Ereignis, Vorfall);

sichinSzenesetzen

cảnh tượng; biến cố; sự cô' ; tai họa; tai ương trận cãi nhau;

Vorkommnis /[-komnis], das; -ses, -se/

biến cố; chuyện bất thường; chuyện lạ; tai nạn; sự kiện xảy ra;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

event kỳ

(động cơ đốt trong); giai đoạn (tính toán, quá trình); biến cố

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] biến cố (quay vòng)

Ereignis /nt/M_TÍNH, V_LÝ (trong thuyết tương đối), VLHC_BẢN/

[EN] event

[VI] biến cố, sự kiện

Anreiz /m/V_THÔNG/

[EN] event

[VI] sự kiện, biến cố, lần tác động (phương pháp kiểm tra)

Từ điển tiếng việt

biến cố

- dt. 1. Sự kiện xảy ra gây ảnh hưởng lớn và có tác động mạnh đến đời sống xã hội, cá nhân: biến cố lịch sử gây những biến cố lớn. 2. Việc xảy ra có tính ngẫu nhiên: đề phòng các biến cố trong quá trình vận hành.

Từ điển phân tích kinh tế

event

biến cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 event

biến cố