Việt
dộng cơ
yếu tố kích thích
sự kiện
biến cố
lần tác động
kích thích
kích động
sự kích thích
sự khuyên khích
sự thúc đẩy
sự khích lệ
động lực
động cơ thúc đẩy
Anh
Incentive
event
Đức
Anreiz
ein Anreiz zum Sparen
động ca của việc tiết kiệm
etw. bietet keinen Anreiz mehr
một điều gì không còn hấp dẫn nữa.
Anreiz /der; -es, -e/
sự kích thích; sự khuyên khích; sự thúc đẩy; sự khích lệ; động lực; động cơ thúc đẩy (Antrieb);
ein Anreiz zum Sparen : động ca của việc tiết kiệm etw. bietet keinen Anreiz mehr : một điều gì không còn hấp dẫn nữa.
Anreiz /m -es, -e/
sự] kích thích, kích động; chắt kích thích, tác nhân kích thích;
Anreiz /m/C_THÁI/
[EN] incentive
[VI] yếu tố kích thích
Anreiz /m/V_THÔNG/
[EN] event
[VI] sự kiện, biến cố, lần tác động (phương pháp kiểm tra)
incentive
[DE] Anreiz
[EN] Incentive
[VI] dộng cơ