Motivation /[motivatsiom], die; -, -en/
(Psych , Pâd ) động cơ thúc đẩy (làm việc gì);
Motivierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
động cơ thúc đẩy (Motivation);
Anreiz /der; -es, -e/
sự kích thích;
sự khuyên khích;
sự thúc đẩy;
sự khích lệ;
động lực;
động cơ thúc đẩy (Antrieb);
động ca của việc tiết kiệm : ein Anreiz zum Sparen một điều gì không còn hấp dẫn nữa. : etw. bietet keinen Anreiz mehr