TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khuyên khích

sự khuyên khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo động cơ thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động cơ thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự khuyên khích

Inzentiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstachelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstachlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motivierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufmunterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anreiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermunterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Anreiz zum Sparen

động ca của việc tiết kiệm

etw. bietet keinen Anreiz mehr

một điều gì không còn hấp dẫn nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inzentiv /das; -s, -e (bildungsspr., Fachspr.)/

sự khuyên khích; sự khích lệ; sự thúc đẩy (Anreiz, Ansporn);

Anstachelung,Anstachlung /die; -, -en/

sự kích thích; sự khuyên khích; sự khích lệ;

Motivierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự thúc đẩy; sự khuyên khích; sự tạo động cơ thúc đẩy;

Aufmunterung /die; -, -en/

sự làm cho vui vẻ; sự động viên; sự khích lệ; sự khuyên khích;

Anreiz /der; -es, -e/

sự kích thích; sự khuyên khích; sự thúc đẩy; sự khích lệ; động lực; động cơ thúc đẩy (Antrieb);

động ca của việc tiết kiệm : ein Anreiz zum Sparen một điều gì không còn hấp dẫn nữa. : etw. bietet keinen Anreiz mehr

Ermunterung /die; -, -en/

sự động viên; sự khích lệ; sự khuyên khích; sự kích thích; sự thôi thúc; sự thúc đẩy;