TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

event

sự kiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

biến cố

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiộn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự biến tectonometamorphic ~ sự kiện kiến tạo biến chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cuộc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xs.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. biến cố

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lần tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lần tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
event processing

xử lý sự kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

event

event

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occasion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

transmittal event

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
event processing

event processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 event1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

event

Ereignis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veranstaltung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorgang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreiz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übermittlungsereignis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

event

Événement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

événement de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say if an event happens fast or slow, causally or without cause, in the past or the future?

Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

event,transmittal event /IT-TECH/

[DE] Übermittlungsereignis

[EN] event; transmittal event

[FR] événement; événement de transmission

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

event

sự kiện

Là đối tượng địa lý xuất hiện trên hoặc trong một đối tượng dạng đường. Có ba kiểu sự kiện: dạng đường, dạng liên tục và dạng điểm. Ví dụ, một đường hẻm chạy bên trái trên tuyến đường I-10 từ dặm 1, 5 đến dặm 2, 1 là một sự kiện dạng đường. Sự kiện liên tục là một sự kiện dạng đường khi mà vị trí bắt đầu trùng với vị trí kết thúc của tiến trình sự kiện, chẳng hạn cho giới hạn vận tốc. Sự kiện dạng điểm xuất hiện tại một điểm trên tuyến đường, ví dụ một vụ tai nạn xảy ra ở vị trí dặm 6, 3 trên tuyến đường I-10. Trong ARC/INFO, sự kiện được xác định trong trường thuộc tính của route. Xem thêm route-system.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] biến cố (quay vòng)

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] sự kiện (vận hành)

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] lần tác dụng (van trượt phân phối)

Anreiz /m/V_THÔNG/

[EN] event

[VI] sự kiện, biến cố, lần tác động (phương pháp kiểm tra)

Ereignis /nt/M_TÍNH, V_LÝ (trong thuyết tương đối), VLHC_BẢN/

[EN] event

[VI] biến cố, sự kiện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

event

sự kiện, biến cố, lần (tác động), kỳ (động cơ đốt trong)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

event

: tnrờng hợp, cành ngộ, tinh thế, biến cố, việc xày ra. [L] fortuitous event - trướng hợp ngẫu nhiên costs to abide the event - án phi theo chinh vụ. - unforeseen event - cơ hội bất ngở, việc xày ra không tiên liệu được.

Từ điển toán học Anh-Việt

event

sự kiện; xs. ; tk. biến cố

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

event

(1) Sự kiện, đại sự, sự cố, biến cố, sự biến, (2) kết qủa, kết cuộc, chung cuộc.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EVENT

sự kiện Một thời điểm biểu diễn giao điểm của hai mũi tên (arrow) trong sa đồ mạng (network) tức là lúc khởi đầu và lúc kết thúc của một công việc. Một sự kiện (event) không có thời gian kéo dài

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

event

[DE] Ereignis

[EN] event

[FR] Événement

[VI] Sự kiện

event,occasion

[DE] Veranstaltung

[EN] event, occasion

[FR] Événement

[VI] Sự kiện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ereignis

event

Vorgang

event

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Veranstaltung

[EN] event

[VI] sự kiện

Từ điển phân tích kinh tế

event

biến cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

event processing, event1, fact /toán & tin/

xử lý sự kiện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

event

sự kiện, sự biến (động đất) tectonometamorphic ~ sự kiện kiến tạo biến chất

Tự điển Dầu Khí

event

[i'vent]

o   sự kiện, biến cố

Một đường tập hợp các dấu tích trên băng địa chấn, có thể là sóng phản xạ, khúc xạ, tán xạ hoặc hiện tượng khác xảy ra dưới mặt đất.

o   trường hợp; kết quả

§   geological event : hiện tượng địa chất

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

event

hiến cố, sự kiện Thời điềm tại đó xuất hiện một sự thay đồi trạng thái xác định; thưừng đánh dấu sự hoàn thành một thao tác vào/ra đồng bộ. Các biến cố điền hình bao gồm các lăn nhấn phím, nhấn-thà núm và các dịch chuyên con chuột,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

event

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

event

event

n. that which happens, especially something of importance

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

event

sự kiện

event

sự kiộn