Việt
đại sự
Sự kiện
sự cố
biến cố
sự biến
kết qủa
kết cuộc
chung cuộc.
Anh
mahavastu
event
v Die durch die Widerstandsänderung erzeugte Spannungsänderung zu verstärken
Khuếch đại sự thay đổi điện áp được tạo ra từ sự thay đổi điện trở
(1) Sự kiện, đại sự, sự cố, biến cố, sự biến, (2) kết qủa, kết cuộc, chung cuộc.