eschaton
Thế mạt, cánh chung, chung cuộc [ Giống như chữ eschatological elements].
ending
Cuối cùng, hoàn thành, chung cuộc, ngữ vĩ
end
(1)Mục đích, mục tiêu, tôn hướng, tôn chỉ, (2) chung cuộc, kết cuộc, kết qủa, cuối cùng, điểm kết, cùng tận, tử vong. (3) chung kết, hoàn tất, kết thúc, hoàn thành.< BR> ~ of the word Ngày tận thế, ngày thế mạt.