TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế mạt

Thế mạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cánh chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cuộc .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày phán xét chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày tận thế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tận thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung mạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự việc sau cùng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thế mạt

eschaton

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

last day

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

last things

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eschaton

Thế mạt, cánh chung, chung cuộc [ Giống như chữ eschatological elements].

last day

Thế mạt, ngày phán xét chung, ngày tận thế.

last things

Thế mạt, tận thế, chung mạt, sự việc sau cùng [Xem eschatological elements].