Việt
Thế mạt
cánh chung
chung cuộc .
ngày phán xét chung
ngày tận thế.
tận thế
chung mạt
sự việc sau cùng .
Anh
eschaton
last day
last things
Thế mạt, cánh chung, chung cuộc [ Giống như chữ eschatological elements].
Thế mạt, ngày phán xét chung, ngày tận thế.
Thế mạt, tận thế, chung mạt, sự việc sau cùng [Xem eschatological elements].