TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tận thế

tận thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cục thế giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thế mạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung mạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự việc sau cùng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tận thế

end of the world

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endtime

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

final consummation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

last things

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einen Monat vor dem Weltende schließen die Geschäfte.

Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.

Einen Tag vor dem Ende sind die Straßen von lachenden Menschen erfüllt.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One month before the end, businesses close.

Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.

One day before the end, the streets swirl in laughter.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

One minute before the end of the world, everyone gathers on the grounds of the Kunstmuseum.

Một phút trước khi thé giới tận thế, mọi người tụ tập trên khu đất của Viện Bảo tang Mỹ thuật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

end of the world

tận thế

endtime

Tận thế

final consummation

chung cục thế giới, tận thế

last things

Thế mạt, tận thế, chung mạt, sự việc sau cùng [Xem eschatological elements].