TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veranstaltung

sự kiện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tể chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tể chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi họp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

veranstaltung

event

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

veranstaltung

Veranstaltung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

veranstaltung

Événement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranstaltung /die; -, -en/

sự tể chức; sự tiến hành; sự sắp xếp; sự sắp đặt;

Veranstaltung /die; -, -en/

buổi lễ; buổi họp mặt; cuộc triển lãm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veranstaltung /f =, -en/

1. [sự] tể chúc, tiến hành; 2. biện pháp, phương sách, phương pháp, phương kế, hoạt động.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Veranstaltung

[DE] Veranstaltung

[EN] event, occasion

[FR] Événement

[VI] Sự kiện

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Veranstaltung

[EN] event

[VI] sự kiện