Việt
buổi họp mặt
tói liên hoan
buổi tọa đàm văn hóa
buổi lễ
cuộc triển lãm
bữa tiệc
buổi chiêu đãi
Đức
Gesellschaftsabend
Kulturtreffen
Veranstaltung
Gesellschaff
Veranstaltung /die; -, -en/
buổi lễ; buổi họp mặt; cuộc triển lãm;
Gesellschaff /die; -, -en/
bữa tiệc; buổi họp mặt; buổi chiêu đãi (Veranstal tung);
Gesellschaftsabend /m -(e)s, -e/
buổi họp mặt, tói liên hoan; -
Kulturtreffen /n -s, =/
buổi họp mặt, buổi tọa đàm văn hóa; Kultur