TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesellschaff

xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi họp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi chiêu đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm bè bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gesellschaff

Gesellschaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die klassenlose Gesellschaft

ìxă hội không giai cấp

die Stellung der Frauen in der Gesell schaft

vai trò của người phụ nữ trong xã hội.

in schlechte Gesellschaft geraten

đánh bạn vói nhóm bạn xấu, dinh líu đến nhóm người xẩu

jmdm. Gesellschaft leisten

bầu bạn với ai, đến chỗ ai cho có bầu có bạn

sich in guter Gesellschaft befinden

nói hay làm điều gì như những nhân vật nổi tiếng (đã nói hay đã làm)

zur Gesellschaft

để xã giao, để làm vui lòng ai.

eine fröhliche Gesellschaft

một nhóm vui vẻ.

zur Gesellschaft gehören

thuộc giới thượng lưu.

eine literarische Gesellschaft gründen

thành lập hội liên hiệp văn học.

Gesellschaft mit beschränkter Haftung (Abk.

GmbH): công ty trách nhiệm hữu hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaff /die; -, -en/

xã hội;

die klassenlose Gesellschaft : ìxă hội không giai cấp die Stellung der Frauen in der Gesell schaft : vai trò của người phụ nữ trong xã hội.

Gesellschaff /die; -, -en/

sự tiếp xúc; sự giao tiếp; mô' i quan hệ (Begleitung, Umgang);

in schlechte Gesellschaft geraten : đánh bạn vói nhóm bạn xấu, dinh líu đến nhóm người xẩu jmdm. Gesellschaft leisten : bầu bạn với ai, đến chỗ ai cho có bầu có bạn sich in guter Gesellschaft befinden : nói hay làm điều gì như những nhân vật nổi tiếng (đã nói hay đã làm) zur Gesellschaft : để xã giao, để làm vui lòng ai.

Gesellschaff /die; -, -en/

bữa tiệc; buổi họp mặt; buổi chiêu đãi (Veranstal tung);

Gesellschaff /die; -, -en/

nhóm bè bạn; nhóm người (họp mặt, ăn uông);

eine fröhliche Gesellschaft : một nhóm vui vẻ.

Gesellschaff /die; -, -en/

giới thượng lưu; giới quí tộc (gesellschaftliche Oberschicht);

zur Gesellschaft gehören : thuộc giới thượng lưu.

Gesellschaff /die; -, -en/

hội liên hiệp; liên hiệp; liên minh (Vereinigung);

eine literarische Gesellschaft gründen : thành lập hội liên hiệp văn học.

Gesellschaff /die; -, -en/

(Wirtsch ) công ty; tập đoàn; hãng;

Gesellschaft mit beschränkter Haftung (Abk. : GmbH): công ty trách nhiệm hữu hạn.