TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới quí tộc

giới thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai cấp quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giới quí tộc

Gesellschaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patriziat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Gesellschaft gehören

thuộc giới thượng lưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaff /die; -, -en/

giới thượng lưu; giới quí tộc (gesellschaftliche Oberschicht);

thuộc giới thượng lưu. : zur Gesellschaft gehören

gesellschaftlich /(Adj.)/

(thuộc về, như, trong) giới thượng lưu; giới quí tộc;

Patriziat /[patri'tsia:t], das; -[e]s, -e (Pl. selten)/

giai cấp quí tộc; giới quí tộc;