Patriziat /[patri'tsia:t], das; -[e]s, -e (Pl. selten)/
giai cấp quí tộc;
giới quí tộc;
Aristokratie /[anstokra'ti:], die; -, -n/
tầng lớp quí tộc;
giai cấp quí tộc;
tầng lớp thượng lưu;
tầng lớp quí tộc và tầng lớp tư sản. : Aristokratie und Bourgeoisie