ober /(Adj.)/
(thuộc) giai cấp thượng lưu;
tầng lớp quí tộc;
giới giàu sang;
: die oberen Klassen
Aristokratie /[anstokra'ti:], die; -, -n/
tầng lớp quí tộc;
giai cấp quí tộc;
tầng lớp thượng lưu;
tầng lớp quí tộc và tầng lớp tư sản. : Aristokratie und Bourgeoisie