Việt
giai cấp thượng lưu
tầng lớp quí tộc
giới giàu sang
Đức
ober
die oberen Klassen
ober /(Adj.)/
(thuộc) giai cấp thượng lưu; tầng lớp quí tộc; giới giàu sang;
: die oberen Klassen