gesellschaftlich /(Adj.)/
có tính chất xã hội;
sông thành xã hội;
thuộc về xã hội;
gesellschaftlich /(Adj.)/
(thuộc về, như, trong) giới thượng lưu;
giới quí tộc;
gesellschaftlich /(Adj.)/
chung;
công cộng;
tập thể (gemeinschaftlich);
gesellschaftlich /(Adj.)/
thuộc về tập thể;
vì lợi ích của tập thể;