TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesellschaftlich

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thượng lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông thành xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì lợi ích của tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gesellschaftlich

gesellschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellschaftliche Produktion

(kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellschaftlich /(Adj.)/

có tính chất xã hội; sông thành xã hội; thuộc về xã hội;

gesellschaftlich /(Adj.)/

(thuộc về, như, trong) giới thượng lưu; giới quí tộc;

gesellschaftlich /(Adj.)/

chung; công cộng; tập thể (gemeinschaftlich);

gesellschaftlich /(Adj.)/

thuộc về tập thể; vì lợi ích của tập thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellschaftlich /I a/

1. [thuộc] xã hội, tập thể; gesellschaftliche Produktion (kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e Eigentum sỏ hữu xã hội; gesellschaftlich e Arbeit công tác xã hội; - er Arbeiter nhà hoạt động xã hội; 2. [thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc; II adv: gesellschaftlich n ützliche Arbeit lao động (công trình) công ích xã hội.