TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giói quí tộc

giói thượng hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thượng lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giói quí tộc

säkular II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mondän

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellschaftliche Produktion

(kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säkular II /a/

thuộc] giói thượng hiu, giói quí tộc; tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã.

gesellschaftlich /I a/

1. [thuộc] xã hội, tập thể; gesellschaftliche Produktion (kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e Eigentum sỏ hữu xã hội; gesellschaftlich e Arbeit công tác xã hội; - er Arbeiter nhà hoạt động xã hội; 2. [thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc; II adv: gesellschaftlich n ützliche Arbeit lao động (công trình) công ích xã hội.

mondän /a/

thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc, tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã, trần tục.