säkular II /a/
thuộc] giói thượng hiu, giói quí tộc; tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã.
gesellschaftlich /I a/
1. [thuộc] xã hội, tập thể; gesellschaftliche Produktion (kinh tế) nền sản xuất xã hội; - e Eigentum sỏ hữu xã hội; gesellschaftlich e Arbeit công tác xã hội; - er Arbeiter nhà hoạt động xã hội; 2. [thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc; II adv: gesellschaftlich n ützliche Arbeit lao động (công trình) công ích xã hội.
mondän /a/
thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc, tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã, trần tục.