Việt
trần tục
thế tục
trần thố
ngoại đạo
thuộc cõi trần
thuộc về thế tục
Thuộc thời gian
thuộc thái dương
Anh
profane
temporal
Đức
irdisch
Weltgewandtheit
weltlich
profan
Thuộc thời gian, thế tục, trần tục, thuộc thái dương
irdisch /(Adj.)/
trần tục; trần thố;
Weltgewandtheit,weltlich /(Adj.)/
(thuộc) thế tục; trần tục;
profan /[profa:n] (Adj.) (bildungsspr.)/
ngoại đạo; trần tục; thuộc cõi trần; thuộc về thế tục;
profane /xây dựng/