TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profan

ngoại đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc cõi trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về thế tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

profan

Profan

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profan /[profa:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

ngoại đạo; trần tục; thuộc cõi trần; thuộc về thế tục;

profan /[profa:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

tầm thường; nhạt nhẽo; vô vị (alltäglich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

profan /a/

xúc phạm, báng bổ (thần thánh), ngoại đạo, phàm tục.

Metzler Lexikon Philosophie

Profan

Heilige, das